Có 2 kết quả:

个性 cá tính個性 cá tính

1/2

cá tính

giản thể

Từ điển phổ thông

cá tính, tính cách riêng

Bình luận 0

cá tính

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá tính, tính cách riêng

Từ điển trích dẫn

1. Tính cách riêng biệt của từng người. ☆Tương tự: “đặc tính” , “tính cách” , “tính tình” , “tính tử” . ★Tương phản: “cộng tính” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tính chất riêng biệt của từng người.

Bình luận 0